Thải ghép là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thải ghép là quá trình miễn dịch mà cơ thể người nhận phát hiện và tiêu diệt mô hoặc cơ quan cấy ghép do nhận diện kháng nguyên lạ trên bề mặt tế bào, làm suy giảm chức năng ghép. Quá trình này có thể xảy ra cấp hoặc mạn, phụ thuộc tương hợp HLA, kháng thể sẵn có và liệu pháp ức chế miễn dịch để duy trì chức năng ghép.
Giới thiệu về thải ghép
Thải ghép (graft rejection) là quá trình miễn dịch mà cơ thể người nhận phát hiện và tiêu diệt mô hoặc cơ quan cấy ghép do nhận diện kháng nguyên lạ trên bề mặt tế bào ghép. Phản ứng này có thể xảy ra với mọi loại mô ghép, bao gồm thận, gan, tim, phổi, tụy, da, và các mô tạo huyết như tủy xương. Mức độ nghiêm trọng và tốc độ diễn tiến của thải ghép phụ thuộc vào độ tương hợp mô, tình trạng miễn dịch của người nhận và chế độ ức chế miễn dịch được áp dụng.
Tần suất và thành công của ghép tạng đã cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua nhờ các tiến bộ về đánh giá kháng nguyên HLA, công nghệ chẩn đoán và liệu pháp ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, thải ghép vẫn là mối đe dọa chính khiến chức năng tạng ghép suy giảm theo thời gian. Việc hiểu rõ cơ chế và phân loại thải ghép là cơ sở để thiết kế chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
- Thải tuyến tính: dựa trên đáp ứng kháng nguyên - kháng thể.
- Thải tế bào: trung gian bởi tế bào T CD8⁺ và tế bào T CD4⁺.
- Thải hỗn hợp: kết hợp cả cơ chế tế bào và kháng thể.
Cơ chế miễn dịch của thải ghép
Quá trình thải ghép khởi đầu khi đại thực bào và tế bào tua trong mô ghép trình diện kháng nguyên HLA lớp I hoặc II lên tế bào Th (CD4⁺), kích thích sản xuất cytokine IL-2, IFN-γ và TNF-α. Các Th1 chịu trách nhiệm điều phối phản ứng tế bào, trong khi Th17 liên quan đến viêm mạn tính và tổn thương mô kéo dài.
Tế bào CD8⁺ được hoạt hóa sau khi tương tác trực tiếp với kháng nguyên lạ, sinh ra perforin và granzyme để gây chết tế bào ghép. Đồng thời, tế bào B sản xuất kháng thể đặc hiệu (DSA – Donor Specific Antibodies) gắn lên bề mặt tế bào ghép, kích hoạt bổ thể và tế bào NK, dẫn đến thải ghép qua trung gian kháng thể.
Đặc điểm chính của phản ứng miễn dịch thải ghép:
- Kích hoạt nguyên phát: khởi phát sau ghép do tiếp xúc kháng nguyên mới.
- Kích hoạt thứ phát: người nhận có kháng thể lưu sẵn từ ghép cũ hoặc truyền máu.
- Phản ứng viêm mạch máu và hoại tử tế bào ghép do bổ thể và tế bào thực bào.
Phân loại thải ghép
Thải cấp (hyperacute và acute) diễn ra trong vài phút đến vài tuần sau ghép. Thải hyperacute là do kháng thể lưu sẵn gắn ngay lên mạch máu ghép, gây tắc mạch và hoại tử nhanh. Thải cấp muộn (acute) bao gồm trung gian tế bào (sau 1–6 tuần) và trung gian kháng thể (sau vài tháng) với biểu hiện viêm và lympho bào xâm nhập.
Thải bán cấp (subacute) xuất hiện sau 6 tháng đầu nhưng trước một năm, thường do sự tăng dần của DSA và viêm mạn. Biểu hiện lâm sàng có thể kín đáo, bao gồm tăng nhẹ creatinin trong ghép thận hoặc men gan tăng thoáng qua trong ghép gan.
Thải mạn (chronic) tiến triển nhiều tháng đến nhiều năm, đặc trưng bởi xơ hóa mạch máu, hẹp động mạch nhỏ, làm giảm tưới máu và suy chức năng tạng ghép. Hình ảnh mô học ghi nhận phì đại intima và xơ dày, khó hồi phục dù điều trị tích cực.
Yếu tố nguy cơ và tiên lượng
Không tương hợp kháng nguyên HLA là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Số lượng và mức độ khác biệt của allele HLA-A, HLA-B, HLA-DR giữa người cho và người nhận tỷ lệ thuận với nguy cơ thải ghép. HLA càng tương hợp cao, khả năng sống còn của tạng ghép càng tốt.
Tiền kháng thể lưu sẵn (pre-formed antibodies) từ ghép trước, truyền máu hoặc mang thai làm tăng nguy cơ thải hyperacute và cấp sớm. Mức độ miễn dịch cơ bản của người nhận – bao gồm tuổi tác, bệnh nền (đái tháo đường, viêm mạn, HIV…), và tình trạng dinh dưỡng – ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng thuốc ức chế miễn dịch.
Tuân thủ điều trị ức chế miễn dịch, theo dõi mức thuốc, và kiểm tra định kỳ nồng độ DSA giúp cải thiện tiên lượng dài hạn. Ngoài ra, các xét nghiệm sinh học phân tử mới (ví dụ đo nồng độ cfDNA của mô ghép) đang được nghiên cứu để dự đoán sớm nguy cơ thải ghép trước khi biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
Yếu tố | Ảnh hưởng | Phương pháp đánh giá |
---|---|---|
Tương hợp HLA | Giảm nguy cơ thải | Typying HLA bằng PCR-SSO/SSP |
Kháng thể lưu sẵn | Tăng nguy cơ thải | Test crossmatch, Luminex |
Bệnh nền | Tăng độc tính thuốc | Khám lâm sàng, xét nghiệm |
Tuân thủ điều trị | Cải thiện sống sót | Theo dõi dược động học |
Chẩn đoán thải ghép
Sinh thiết mô ghép là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thải ghép, giúp phát hiện xâm nhập tế bào viêm, hoại tử mạch và tổn thương nội mô. Mẫu mô được nhuộm H&E và đánh giá theo tiêu chí Banff (thận) hoặc ISHLT (tim, phổi) để phân loại mức độ thải cấp và mạn.
Theo dõi chức năng tạng ghép qua chỉ số sinh hóa: creatinin huyết thanh (ghép thận), men ALT/AST (ghép gan), phân suất tống máu EF (ghép tim) và nồng độ troponin I/T. Biến đổi nhẹ trong ngưỡng sinh hóa so với giá trị cơ bản có thể gợi ý thải cấp nhẹ, cần sinh thiết xác định.
Định lượng kháng thể kháng graft (DSA) bằng kỹ thuật Luminex hoặc ELISA đánh giá nguy cơ thải qua trung gian kháng thể. Crossmatch tế bào T/B trước ghép giúp phát hiện kháng thể lưu sẵn, giảm thiểu nguy cơ thải hyperacute (NCBI Bookshelf).
Phòng ngừa và điều trị
Thuốc ức chế miễn dịch cơ bản gồm calcineurin inhibitors (tacrolimus, cyclosporine), antiproliferative agents (mycophenolate mofetil, azathioprine) và corticosteroids. Liều khởi đầu thường kết hợp tacrolimus + mycophenolate + prednisolone, sau đó điều chỉnh dựa trên nồng độ thuốc và chức năng tạng.
Liệu pháp điều chỉnh kháng thể (desensitization) bao gồm plasmapheresis kết hợp IVIG để hạ nhanh nồng độ DSA, kèm rituximab (anti-CD20) hoặc eculizumab (chống bổ thể) trong thải kháng thể nặng. Mục tiêu là loại bỏ kháng thể chu kỳ và ngăn ngừa tái xuất hiện.
Cân bằng giữa ngăn ngừa thải ghép và hạn chế tác dụng phụ: liều ức chế miễn dịch cao tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, virus (CMV, BK), nấm, đồng thời tăng nguy cơ ung thư da và lymphoma. Theo dõi định kỳ công thức máu, chức năng gan thận và tầm soát ung thư da là bắt buộc (American Society of Transplantation).
Theo dõi và quản lý sau ghép
Theo dõi định kỳ chức năng tạng ghép qua xét nghiệm sinh hóa và hình ảnh: siêu âm Doppler (thận), MRI (não), X-quang tim-phổi. Thay đổi nhỏ về lưu lượng máu hoặc cấu trúc mô ghép có thể báo hiệu quá trình thải sớm.
Đánh giá tuân thủ điều trị qua đo nồng độ tacrolimus/cyclosporine trong huyết tương, hỗ trợ bởi tư vấn dược và chương trình nhắc lịch uống thuốc. Tăng huyết áp, tiểu đường corticoid và rối loạn lipid máu do thuốc ức chế miễn dịch cần điều chỉnh thuốc hoặc thêm thuốc hỗ trợ.
Theo dõi dài hạn bao gồm kiểm tra huyết áp, đường máu, chức năng thận và gan, tầm soát ung thư định kỳ. Quản lý biến chứng mạn tính như suy thận mãn (ghép thận), xơ hóa mạch (ghép tim), chai xơ gan (ghép gan) để duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài.
Ứng dụng công nghệ tiên tiến
Chẩn đoán phân tử qua định lượng cfDNA đặc hiệu mô ghép trong huyết thanh (dd-cfDNA) giúp phát hiện thải sớm trước khi biểu hiện lâm sàng hoặc sinh hóa. Nhiều nghiên cứu chứng minh độ nhạy >85% và độ đặc hiệu >80% trong thải cấp (Transplantation Reviews).
Ứng dụng “liquid biopsy” bao gồm phân tích exosome và microRNA phóng thích từ mô ghép, cung cấp dấu ấn sinh học không xâm lấn cho thải tế bào và thải kháng thể. Kỹ thuật single-cell RNA-seq trên máu ngoại vi giúp phân tích cơ chế viêm chi tiết từng tế bào (Nature Biotechnology).
Công nghệ hình ảnh đa pha (contrast-enhanced ultrasound, PET-MRI) kết hợp với tracer đặc hiệu T lymphocyte hoặc kháng thể anti-HLA I giúp đánh giá xâm nhập tế bào và tổn thương vi mạch trong thời gian thực, hỗ trợ quyết định phác đồ điều trị.
Thách thức và hướng nghiên cứu
Phát triển thuốc ức chế miễn dịch có độ chọn lọc cao nhằm ngăn chặn thải mà ít ảnh hưởng hệ miễn dịch toàn thân. Các kháng thể đơn dòng chống các cytokine trung gian (IL-6, IL-17) hoặc điều hòa tế bào T điều hòa (Treg) đang được thử nghiệm lâm sàng.
Khám phá cơ chế dung nạp miễn dịch (tolerance induction) qua cấy ghép tế bào gốc tạo huyết tương hoặc ghép mạch máu của người cho, với mục tiêu giảm dần liều ức chế miễn dịch và duy trì chức năng ghép lâu dài.
Sử dụng mô tái tạo và scaffold sinh học để phát triển cơ quan nhân tạo từ tế bào gốc của chính người nhận, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ thải ghép và tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch trong tương lai (Frontiers in Immunology).
Tài liệu tham khảo
- National Center for Biotechnology Information. “Graft Rejection.” NCBI Bookshelf, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459455/.
- American Society of Transplantation. “Immunosuppression Basics.” AST, https://www.myast.org/patient-information/immunosuppression-basics.
- Transplantation Reviews. “Cell-Free DNA as Biomarker in Transplantation.” Transplantation Reviews, vol. 33, 2019.
- Nature Biotechnology. “Single-Cell Transcriptomics in Transplantation.” Nat Biotechnol, 2020.
- Frontiers in Immunology. “Regulatory T Cells and Tolerance Induction.” Front Immunol, 2019.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thải ghép:
- 1
- 2
- 3
- 4